Tổng hợp giá - Nền tảng tổng hợp giá hàng đầu Việt Nam
Ảnh Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB 1
Ảnh Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB 2
Ảnh Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB 3
Ảnh Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB 4

Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB - S24 Ultra 12GB/256GB

-30%

4.7

Đã bán 220

16.001.000

22.990.000

Shopee logo
Lazada logo
Tiki logo
Samsung Flagship Store logo

Samsung Flagship Store

30 Sản phẩm

Mô tả sản phẩm

 

Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 1
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 2
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 3
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 4
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 5
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 6
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 7
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 8
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 9
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 10
Mô tả Điện thoại Samsung Galaxy S24 8GB/256GB -  S24 Ultra 12GB/256GB - 11

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ vi xử lý

Tốc độ CPU: 3.2 GHz, 2.9GHz, 2.6GHz, 1.95GHz

Loại CPU: 10 nhân

 

Hiển Thị

Kích cỡ (Màn hình chính): 156.4mm (6.2" inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 152.3mm (6.0" inch tính đến các góc tròn)

Độ phân giải (Màn hình chính): 2340 x 1080 (FHD+)

Công nghệ màn hình (màn hình chính): Dynamic AMOLED 2X

Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M

Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính): 120 Hz

 

 

Camera

Camera sau - Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP

Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8 , F2.4 , F2.2

Camera chính - Tự động lấy nét: Có

Camera sau - OIS: Có

Camera sau- Zoom: Zoom quang học 3x, chất lượng Zoom quang học 2x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 30x

Camera trước - Độ phân giải: 12.0 MP

Camera trước - Khẩu độ: F2.2

Camera trước - Tự động lấy nét: Có

Camera chính - Flash: Có

Độ Phân Giải Quay Video: UHD 8K (7680 x 4320)@30fps

Quay Chậm: 240fps @FHD, 120fps @UHD

 

Lưu trữ/Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm (GB): 8

Lưu trữ (GB): 256

Có sẵn lưu trữ (GB): 231.2

 

Mạng hỗ trợ

Số lượng SIM: SIM Kép

Kích thước SIM: SIM Nano (4FF), SIM đã gắn

Loại khe Sim: SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM

Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD

2G GSM:

GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900

3G UMTS:

B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)

4G FDD LTE:

B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)

4G TDD LTE:

B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)

5G FDD Sub6:

N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)

5G TDD Sub6:

N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)

 

Kết Nối

Giao diện USB: USB Type-C

Phiên bản USB: USB 3.2 Gen 1

Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS

Earjack: USB Type-C

MHL: Không

Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM

Wi-Fi Direct: Có

Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3

NFC: Có

PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)

 

Pin

Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless): Lên tới 29

Dung lượng pin (mAh, Typical): 4000

Có thể tháo rời: Không

 

THÔNG TIN THƯƠNG HIỆU

SAMSUNG Ra đời vào năm 1969 với mong muốn giúp mọi người đạt tới những điều không thể. Sau hơn 50 năm, vẫn tiếp tục đổi mới và tạo ra công nghệ thay đổi những rào cản cũ và mới cùng với sự thành công của ngành kinh doanh điện tử trở thành công ty công nghệ được yêu thích trên toàn cầu.