Tổng hợp giá - Nền tảng tổng hợp giá hàng đầu Việt Nam
Ảnh Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI 1
Ảnh Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI 2
Ảnh Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI 3
Ảnh Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI 4

Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI

Đã bán 3

24.990.000
Shopee logo
Lazada logo
Tiki logo
Xiaomi logo

Xiaomi

30 Sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Mô tả Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI - 1
Mô tả Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI - 2
Mô tả Điện thoại thông minh Xiaomi 15 (12+256GB) | Màn hình sáng 3200nits | Camera Leica | SD8 HyperAI - 3

 

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

 

Thiết kế sản phẩm:

- Kích thước:: 152.3mm x 71.2mm x 8.08mm²

- Kích thước (Bạc Ánh Kim): 152.3mm x 71.2mm x 8.48mm⁹

- Viền màn hình siêu mỏng 1.38mm²

- Tỷ lệ màn hình trên thân máy 94%¹⁰

- Trọng lượng: 191g (Đen, Trắng, Xanh lá) | 192g (Bạc Ánh Kim)²

- Kính cường lực Xiaomi Shield

- Khung nhôm cường lực

- Màu: Đen, Trắng, Xanh lá, Bạc Ánh Kim⁹

- Kháng nước & bụi chuẩn IP68¹¹

 

CAMERA

Hợp tác cùng Leica, trang bị ống kính Leica VARIO-SUMMILUX 1:1.62-2.2/14-60 ASPH.

Gồm 3 camera sau với 8 tiêu cự khác nhau.

1. Camera chính Leica:

- Độ phân giải 50MP, khẩu độ ƒ/1.62, chống rung quang học OIS.

- Cảm biến hình ảnh Light Fusion 900.

- Tiêu cự 23mm.

- Kích thước điểm ảnh 2.4μm.

- Kích thước cảm biến 1/1.31".

- Dải động cao 13.5EV.

- Ống kính 7P

 

2. Camera tele Leica:

- Độ phân giải 50MP, khẩu độ ƒ/2.0, chống rung quang học OIS.

- Cảm biến JN5.

- Tiêu cự 60mm.

- Ống kính tele Floating.

- Hỗ trợ chụp Macro 10cm.

- Dải động cao 11.5EV.

 

3. Camera góc siêu rộng Leica:

- Độ phân giải 50MP, khẩu độ ƒ/2.2, góc nhìn 115°.

- Cảm biến JN1.

- Tiêu cự 14mm.

 

4. Camera trước:

- Độ phân giải 32MP, khẩu độ ƒ/2.0, góc nhìn 90°.

- Tiêu cự 21mm.

- Hỗ trợ HDR, chế độ ban đêm, chế độ chân dung, chụp ảnh bằng giọng nói.

 

5. Khả năng quay video:

- Quay video HDR10+.

- Tính năng quay chụp chuyên nghiệp.

- Xiaomi AISP 2.0.

- Hệ thống Master-lens mới.

- Hiệu ứng bokeh rộng & bokeh bong bóng.

- Chụp đường phố siêu tốc.

- Quay video 8K @ 24fps, 30fps.

- Quay video 4K Dolby Vision® @ 24fps, 30fps, 60fps.

- Quay video 4K Log @ 24fps, 30fps, 60fps.

- Hệ thống 4 mic.

- Chế độ điện ảnh chuyên nghiệp.

- Chế độ Đạo diễn.

 

MÀN HÌNH

- Màn hình 6.36" CrystalRes 3200 nits

- 460 ppi, 2670 x 1200

- Tự động tinh chỉnh tần số quét 1-120Hz 

- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng lên đến 300Hz

- Hỗ trợ 68 tỷ màu

- Tấm nền AMOLED

- Dải màu DCI-P3

- Tấm nền Xiaomi M9 tùy chỉnh

- Giảm độ sáng DC trên toàn bộ mức sángDolby 

- Hỗ trợ Dolby Vision®, HDR10+, HDR10

- Chứng nhận TÜV Rheinland Giảm Ánh Sáng Xanh Chứng nhận TÜV Rheinland Chống Nhấp Nháy

- Chứng nhận TÜV Rheinland Thân Thiện với Nhịp Sinh Học

 

HIỆU NĂNG

- Snapdragon® 8 Elite

- Tiến trình 3nm tiên tiến từ TSMC

- 8 nhân Oryon CPU (2x 4.32GHz + 6x 3.53GHz)

- Adreno™ GPU

- Hexagon NPU

- RAM LPDDR5X + Bộ nhớ UFS 4.0¹² 12GB +256GB / 12GB+512GB

- Hệ điều hành Xiaomi HyperOS 2

- Hệ thống tản nhiệt Xiaomi IceLoop

- Cảm biến vân tay siêu âm

 

PIN & SẠC

- Pin 5240mAh (typ)

- Sạc 90W HyperCharge

- Sạc không dây 50W³

 

ÂM THANH

- Loa kép stereo- 4 Míc- Hỗ trợ Dolby Atmos®

- Chứng nhận Hi-Res, Hi-Res Audio Wireless

 

Xiaomi HyperOS 2

Xiaomi HyperAI¹ bao gồm Ghi chí AI⁵, Nhận diện giọng nói AI⁵, Phiên dịch AI⁵, Phụ đề AI⁵, Khoanh vùng tìm kiếm AI⁵, Trợ lý sáng tạo AI⁶, Xóa vật thể AI Pro⁷, Xóa phản chiếu AI, Chế độ điện ảnh AI⁵, Bầu trời AI, Xiaomi HyperCore, Xiaomi HyperConnect⁸.

 

KẾT NỐI

- Hỗ trợ Wi-Fi 7 capability¹³

- SIM kép (nano SIM + nano SIM / nano SIM +eSIM / eSIM + eSIM)¹⁴

- Hỗ trợ NFC,Bluetooth 6.0, Dual-Bluetooth

- Cổng USB-C

- Băng tần:

+ 5G SA:n1/2/3/5/7/8/12/20/25/26/28/38/40/41/48/66/ 75/77/78

+ 5G NSA:n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/75/77/78

+ 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/ 66

+ 4G: LTE TDD: B38/39/40/41/42/48

+ 3G: UMTS: B1/2/4/5/6/8/19

+ 2G: GSM: B2/3/5/8

 

#Xiaomi15Series #Xiaomi15 #Xiaomi_15_Series #Xiaomi15Ultra #Xiaomi_15 #Xiaomi15mới #15Xiaomi #15Ultraxiaomi #15_Ultra_Xiaomi #Mới_ra_mắt